This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Hiển thị các bài đăng có nhãn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 11 tháng 5, 2018

Học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày chuyên ngành kế toán

Hôm nay, hãy cùng  Benaitve học một số từ vựng về chủ đề Kế toán, chia nhỏ ra để học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày các bạn nhé! 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày về tiền lương Salary /ˈsæləri/ (n ) : tiền lươngOvertime /ˈəʊvətaɪm/ (n ): lương làm thêm giờCommission /kəˈmɪʃn/ (n ): hoa hồngBonus /ˈbəʊnəs/ (n ): tiền thưởngFee /fiː/ (n ): phíSocial security: bảo hiểm xã hộiPension /ˈpenʃn/ (n ): tiền lương hưuLiving expenses: chi phí sinh hoạtBill...