
Hôm nay, hãy cùng Benaitve học một số từ vựng về chủ đề Kế toán, chia nhỏ ra để học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày các bạn nhé!
10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày về tiền lương
Salary /ˈsæləri/ (n ) : tiền lươngOvertime /ˈəʊvətaɪm/ (n ): lương làm thêm giờCommission /kəˈmɪʃn/ (n ): hoa hồngBonus /ˈbəʊnəs/ (n ): tiền thưởngFee /fiː/ (n ): phíSocial security: bảo hiểm xã hộiPension /ˈpenʃn/ (n ): tiền lương hưuLiving expenses: chi phí sinh hoạtBill...